• tin_bg

Blog

AHRS so với IMU: Tìm hiểu sự khác biệt

blog_icon

Mạch chuyển đổi I/F là mạch chuyển đổi dòng điện/tần số để chuyển đổi dòng điện analog thành tần số xung.

Về mặt điều hướng và theo dõi chuyển động, AHRS (Hệ thống tham chiếu thái độ và tiêu đề) và IMU (Đơn vị đo lường quán tính) là hai công nghệ chính đóng vai trò quan trọng. Cả AHRS và IMU đều được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác về hướng và chuyển động của vật thể, nhưng chúng khác nhau về thành phần, chức năng và sự phụ thuộc vào các trường tham chiếu bên ngoài.

AHRS, như tên cho thấy, là một hệ quy chiếu được sử dụng để xác định hướng và hướng của một vật thể. Nó bao gồm một gia tốc kế, từ kế và con quay hồi chuyển, phối hợp với nhau để cung cấp sự hiểu biết toàn diện về hướng của vật thể trong không gian. Tham chiếu thực sự của AHRS đến từ lực hấp dẫn và từ trường của Trái đất, cho phép nó xác định chính xác vị trí và hướng của các vật thể so với hệ quy chiếu của Trái đất.

Mặt khác, IMU là một đơn vị đo quán tính có khả năng phân tách mọi chuyển động thành các thành phần tuyến tính và quay. Nó bao gồm một gia tốc kế đo chuyển động tuyến tính và một con quay hồi chuyển đo chuyển động quay. Không giống như AHRS, IMU không dựa vào các trường tham chiếu bên ngoài như trọng lực và từ trường của Trái đất để xác định hướng, khiến hoạt động của nó trở nên độc lập hơn.

Một trong những khác biệt chính giữa AHRS và IMU là số lượng và loại cảm biến mà chúng chứa. So với IMU, AHRS thường bao gồm một cảm biến từ trường bổ sung. Điều này là do sự khác biệt về kiến ​​trúc trong các thiết bị cảm biến được sử dụng trong AHRS và IMU. AHRS thường sử dụng các cảm biến MEMS (hệ thống vi cơ điện tử) chi phí thấp, mặc dù hiệu quả về mặt chi phí nhưng có thể thể hiện mức độ nhiễu cao trong các phép đo của chúng. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến sự thiếu chính xác trong việc xác định tư thế của đối tượng, đòi hỏi phải thực hiện chỉnh sửa bằng cách dựa vào các trường tham chiếu bên ngoài.

Ngược lại, IMU được trang bị các cảm biến tương đối phức tạp, chẳng hạn như con quay hồi chuyển sợi quang hoặc con quay hồi chuyển cơ học, có độ chính xác và độ chính xác cao hơn so với con quay hồi chuyển MEMS. Mặc dù những con quay hồi chuyển có độ chính xác cao này có giá cao hơn đáng kể nhưng chúng cung cấp các phép đo ổn định và đáng tin cậy hơn, giảm nhu cầu hiệu chỉnh các trường tham chiếu bên ngoài.

Từ góc độ tiếp thị, điều quan trọng là phải hiểu những khác biệt này có ý nghĩa gì. AHRS dựa vào trường tham chiếu bên ngoài và là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng mà độ chính xác cao không quan trọng. Khả năng cung cấp dữ liệu định hướng chính xác bất chấp sự hỗ trợ của các trường bên ngoài khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng thương mại và công nghiệp.

Mặt khác, IMU nhấn mạnh độ chính xác và chính xác, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu các phép đo ổn định và đáng tin cậy, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, quốc phòng và hệ thống định vị có độ chính xác cao. Mặc dù IMU có thể có giá cao hơn nhưng hiệu suất vượt trội và giảm sự phụ thuộc vào các trường tham chiếu bên ngoài khiến chúng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các ngành mà độ chính xác không thể bị ảnh hưởng.

Tóm lại, AHRS và IMU là những công cụ không thể thiếu để đo hướng và chuyển động, mỗi công cụ đều có những ưu điểm và cân nhắc riêng. Hiểu được sự khác biệt giữa các công nghệ này là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho một ứng dụng cụ thể. Cho dù đó là sự phụ thuộc hiệu quả về mặt chi phí vào các trường tham chiếu bên ngoài trong AHRS hay độ chính xác và độ chính xác cao của IMU, cả hai công nghệ đều đưa ra các đề xuất giá trị độc đáo nhằm giải quyết các nhu cầu khác nhau của ngành.

mg

Thời gian đăng: Jul-09-2024